Giá bán từ: 410.000.000 VND
Kích thước tổng thể | 5260x1790x2630 (mm) |
Kích thước lòng thùng | 3100x1616 x358 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2640 (mm) |
Trọng lượng toàn bộ | 3500 (kg) |
Tự trọng | 1530 (kg) (cầu trước: 1010 kg; cầu sau: 520 kg) |
Tải trọng | 1500 (kg) |
Động cơ | Diesel A2 (D4CB) 2,5L |
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun điện tử |
Dung tích xi lanh | 2497 (cc) |
Công suất cực đại | 130/3800 (ps/rpm) |
Momen xoắn cực đại | 255/1500 - 3500 (Nm/rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Mã hộp số | M6AR1 |
Loại | Số sàn, 6 cấp |
Lốp | Một lốp trước, 2 lốp sau |
Kích cỡ lốp | Trước: 195/70R15 | Sau: 145R13 |
Xe H150 thùng lửng | 429.000.000 |
---|---|
Xe H150 thùng bạt | 436.000.000 |
Xe H150 thùng kín Inox | 442.000.000 |
Xe H150 thùng kín Composit | 443.000.000 |
Xe H 150 thùng kín Pasel SVI | 449.000.000 |
Kích thước tổng thể | 5260x1790x2630 (mm) |
Kích thước lòng thùng | 3100x1616 x358 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2640 (mm) |
Trọng lượng toàn bộ | 3500 (kg) |
Tự trọng | 1530 (kg) (cầu trước: 1010 kg; cầu sau: 520 kg) |
Tải trọng | 1500 (kg) |
Động cơ | Diesel A2 (D4CB) 2,5L |
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun điện tử |
Dung tích xi lanh | 2497 (cc) |
Công suất cực đại | 130/3800 (ps/rpm) |
Momen xoắn cực đại | 255/1500 - 3500 (Nm/rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Mã hộp số | M6AR1 |
Loại | Số sàn, 6 cấp |
Lốp | Một lốp trước, 2 lốp sau |
Kích cỡ lốp | Trước: 195/70R15 | Sau: 145R13 |
Xe H150 thùng lửng | 429.000.000 |
---|---|
Xe H150 thùng bạt | 436.000.000 |
Xe H150 thùng kín Inox | 442.000.000 |
Xe H150 thùng kín Composit | 443.000.000 |
Xe H 150 thùng kín Pasel SVI | 449.000.000 |
Ý kiến bạn đọc